Giá tiền
| VND |
DDC
| Đ450TH |
Kí hiệu phân loại
| 384.6(V-H) |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Hảo |
Nhan đề
| Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 451tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử, nguồn gốc, đặc điểm và các nét văn hóa của các món ăn đặc trưng của Hà Nội từ xưa tới nay. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005273 |
|
000
| 00675nam a2200277 4500 |
---|
001 | 29146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30152 |
---|
008 | 130527s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130527155300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450TH |
---|
084 | |a384.6(V-H) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Thị Hảo |
---|
245 | 00|aẨm thực Thăng Long Hà Nội / |cĐỗ Thị Hảo ch.b |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a451tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử, nguồn gốc, đặc điểm và các nét văn hóa của các món ăn đặc trưng của Hà Nội từ xưa tới nay. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005273 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005273
|
Tiếng Việt
|
Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào