Giá tiền
| 25.000VND |
DDC
| B510TH |
Kí hiệu phân loại
| 902.7(V) |
Tác giả CN
| Bùi Thiết |
Nhan đề
| 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện văn hoá - Bộ Văn hóa thông tin |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tên dân tộc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021046, KD06021289 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06026706, KM06026894 |
|
000
| 00663nam a2200289 4500 |
---|
001 | 15353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16211 |
---|
008 | 060503s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |y20060503102600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB510TH |
---|
084 | |a902.7(V) |
---|
100 | 1 |aBùi Thiết |
---|
245 | 00|a54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / |cBùi Thiết |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a227tr ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện văn hoá - Bộ Văn hóa thông tin |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTên dân tộc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021046, KD06021289 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06026706, KM06026894 |
---|
890 | |a4|b117 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026706
|
Kho mượn
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:25-05-2012
|
|
2
|
KM06026894
|
Kho mượn
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06021289
|
Kho đọc
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06021046
|
Kho đọc
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào