- Sách
- 305.8 V561X
Các dân tộc ở Việt Nam.
Giá tiền
| 396000 VND |
DDC
| 305.8V561X |
Tác giả CN
| Vương Xuân Tình |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường / Vương Xuân Tình (ch.b) |
Lần xuất bản
| Lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 676tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Kinh (Việt), Mường, Thổ, Chứt |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001001-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001823-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001760 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1967DFC0-A60E-4CF5-8CEE-B60655FA547E |
---|
005 | 202207151645 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c396000 VND |
---|
039 | |y20220715164359|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8|bV561X |
---|
100 | |aVương Xuân Tình |
---|
245 | |aCác dân tộc ở Việt Nam. |nT.1, |pNhóm ngôn ngữ Việt - Mường / |cVương Xuân Tình (ch.b) |
---|
250 | |aLần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a676tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Kinh (Việt), Mường, Thổ, Chứt |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001001-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001823-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001760 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001760
|
Tiếng Việt
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001824
|
Kho mượn
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001823
|
Kho mượn
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102001002
|
Kho đọc
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102001001
|
Kho đọc
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|