- Sách
- 305.8 V561X
Các dân tộc ở Việt Nam.
Giá tiền
| 415000 VND |
DDC
| 305.8V561X |
Tác giả CN
| Vương Xuân Tình |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / Vương Xuân Tình (ch.b) |
Lần xuất bản
| Lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 903tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001003-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001825-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001761 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC88A540-E362-4D05-91B2-5AA8E1FD7EBA |
---|
005 | 202207151650 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c415000 VND |
---|
039 | |y20220715164909|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8|bV561X |
---|
100 | |aVương Xuân Tình |
---|
245 | |aCác dân tộc ở Việt Nam. |nT.2, |pNhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / |cVương Xuân Tình (ch.b) |
---|
250 | |aLần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a903tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001003-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001825-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001761 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001761
|
Tiếng Việt
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001826
|
Kho mượn
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001825
|
Kho mượn
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102001004
|
Kho đọc
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102001003
|
Kho đọc
|
305.8 V561X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|