|
000
| 00601nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28942 |
---|
005 | 201807131633 |
---|
008 | 120824s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |a20180713163310|bthutt|y20120824085700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.13|bNG527H |
---|
084 | |a6T7.3-018.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Ngự |
---|
245 | 00|aBài tập lập trình cơ sở / |cNguyễn Hữu Ngự |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a296tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aC-Ngôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aPascal-Ngôn ngữ lập trình |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT12017767-81 |
---|
890 | |a15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017767
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017768
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017769
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017770
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12017771
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017772
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017773
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017774
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017775
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017776
|
Giáo trình
|
005.13 NG527H
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào