|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9535 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
245 | |aAutocad và kỹ thuật lập trình ứng dụng.|nT.1 / |cBành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a220tr;|c24cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aMáy tính điện tử |
---|
653 | |aThiết kế xây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật vi xử lí |
---|
700 | |aBành Tiến Long |
---|
700 | |aHoàng Vĩnh Sinh |
---|
700 | |aNguyễn Chí Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06004806-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06023153-6, KM07034734 |
---|
890 | |a8|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034734
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06023153
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06023154
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06023155
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06023156
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06004806
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06004807
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06004808
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào