Giá tiền
| 0VND |
DDC
| KH400 |
Kí hiệu phân loại
| KV |
Nhan đề
| Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q.1 / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t. và b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 611tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Đồng dao |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyễn Khánh Phong |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007464 |
|
000
| 00712nam a2200313 4500 |
---|
001 | 31209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32303 |
---|
008 | 160429s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160429102400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bKH400 |
---|
084 | |aKV |
---|
245 | 00|aKho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam.|nQ.1 / |cTrần Nguyễn Khánh Phong s.t. và b.s. |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a611tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aĐồng dao |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007464 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007464
|
Tiếng Việt
|
KH400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào