Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| 902.7 |
Nhan đề
| Gia phả : Biểu mẫu và lược biên hướng dẫn / Phạm Côn Sơn, Trương Sĩ Thăng b.s |
Lần xuất bản
| Bản in thứ 5, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá dân tộc,2002 |
Mô tả vật lý
| 248tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Dòng họ |
Từ khóa tự do
| Gia phả |
Từ khóa tự do
| Gia tộc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Côn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trương Sĩ Thăng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003884 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11499 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a902.7 |
---|
245 | |aGia phả :|bBiểu mẫu và lược biên hướng dẫn / |cPhạm Côn Sơn, Trương Sĩ Thăng b.s |
---|
250 | |aBản in thứ 5, có bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá dân tộc,|c2002 |
---|
300 | |a248tr;|c27cm |
---|
653 | |aDòng họ |
---|
653 | |aGia phả |
---|
653 | |aGia tộc |
---|
700 | |aPhạm Côn Sơn |
---|
700 | |aTrương Sĩ Thăng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003884 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003884
|
Tiếng Việt
|
902.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào