Giá tiền
| VND |
DDC
| L250NG |
Kí hiệu phân loại
| 385(V217) |
Tác giả CN
| Lê Nguyễn Lưu |
Nhan đề
| Huế với đời sống văn hóa gia tộc / Lê Nguyễn Lưu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2010 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về dân tộc xứ Huế trong lịch sử, cội nguồn học tộc xứ Huế và thiết chế văn hóa gia tộc Huế |
Từ khóa tự do
| Dòng họ |
Từ khóa tự do
| Gia tộc |
Từ khóa tự do
| Nguồn gốc |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004160 |
|
000
| 00746nam a2200313 4500 |
---|
001 | 25532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26497 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725103900|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250NG |
---|
084 | |a385(V217) |
---|
100 | 1 |aLê Nguyễn Lưu |
---|
245 | 00|aHuế với đời sống văn hóa gia tộc / |cLê Nguyễn Lưu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a348tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về dân tộc xứ Huế trong lịch sử, cội nguồn học tộc xứ Huế và thiết chế văn hóa gia tộc Huế |
---|
653 | |aDòng họ |
---|
653 | |aGia tộc |
---|
653 | |aNguồn gốc |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004160 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004160
|
Tiếng Việt
|
L250NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào