Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8D121 |
Nhan đề
| Dân ca Dao dân ca Lô Lô / Sưu tầm: Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. : Ncb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 574tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học các dân tộc nghệ thuật thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Lô Lô |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Dao |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000431 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40918751-0121-470D-A788-FEEA1F3BF3E9 |
---|
005 | 201904121547 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721816|c0 VND |
---|
039 | |y20190412154737|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bD121 |
---|
245 | |aDân ca Dao dân ca Lô Lô / |cSưu tầm: Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ |
---|
260 | |aH. : |bNcb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a574tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học các dân tộc nghệ thuật thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Lô Lô |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Dao |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000431 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000431
|
Tiếng Việt
|
398.8 D121
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào