Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.809597TR309H |
Tác giả CN
| Triệu Hữu Lý |
Nhan đề
| Bàn hộ : Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý s.t., b.s., chú thích |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2018 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Dao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Trường ca |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000457 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FDC645B-0AEF-4AA7-A3B4-D77CBB1CCB21 |
---|
005 | 201904190823 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071652|c0 VND |
---|
039 | |y20190419082318|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bTR309H |
---|
100 | |aTriệu Hữu Lý |
---|
245 | |aBàn hộ : |bTrường ca dân tộc Dao / |cTriệu Hữu Lý s.t., b.s., chú thích |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2018 |
---|
300 | |a150tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Dao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000457 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000457
|
Tiếng Việt
|
398.809597 TR309H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào