Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(V115) |
Tác giả CN
| Phạm Hoàng Hải |
Nhan đề
| Sa pa giữa trời mây trắng / Phạm Hoàng Hải |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 187tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Sa pa |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân tộc |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Lao Cai |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015655 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06008839-40 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13816 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V115) |
---|
100 | 1 |aPhạm Hoàng Hải |
---|
245 | |aSa pa giữa trời mây trắng / |cPhạm Hoàng Hải |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a187tr;|c20cm |
---|
653 | |aSa pa |
---|
653 | |aVăn hoá dân tộc |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aLao Cai |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015655 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008839-40 |
---|
890 | |a3|b49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008839
|
Kho mượn
|
91(V115)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008840
|
Kho mượn
|
91(V115)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06015655
|
Kho đọc
|
91(V115)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào