- Sách
- 398.8 PH513QU
Then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8PH513QU |
Tác giả CN
| Phùng Quang Mười |
Nhan đề
| Then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Phùng Quang Mười |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát đặc điểm của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai, môi trường hình thành, các loại hình Then trong đời sống tín ngưỡng của người Tày, diễn trình nghi thức Then cầu mùa, thực trạng và biến đổi nghi lễ Then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai; giới thiệu một số lời ca trong nghi lễ then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Sa Pa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001719 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84D50862-094D-4CC0-9CCA-B2FBCC4E69FA |
---|
005 | 202204291412 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-70-2924-2|c0 VND |
---|
039 | |y20220429141220|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bPH513QU |
---|
100 | |aPhùng Quang Mười |
---|
245 | |aThen cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai / |cPhùng Quang Mười |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a323tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát đặc điểm của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai, môi trường hình thành, các loại hình Then trong đời sống tín ngưỡng của người Tày, diễn trình nghi thức Then cầu mùa, thực trạng và biến đổi nghi lễ Then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai; giới thiệu một số lời ca trong nghi lễ then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aSa Pa |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001719 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001719
|
Tiếng Việt
|
398.8 PH513QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|