Giá tiền
| 215000VND |
DDC
| B102 |
Kí hiệu phân loại
| 03 |
Nhan đề
| Bách khoa tri thức học sinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 1582tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023851 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000044-5 |
|
000
| 00533nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18165 |
---|
008 | 061010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c215000VND |
---|
039 | |y20061010082600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB102 |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | 00|aBách khoa tri thức học sinh |
---|
250 | |aTái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a1582tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023851 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000044-5 |
---|
890 | |a3|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000044
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000045
|
Tiếng Việt
|
B102
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023851
|
Kho đọc
|
B102
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào