Giá tiền
| 320000VND |
DDC
| B102 |
Kí hiệu phân loại
| 03 |
Nhan đề
| Bách khoa khoa học phổ thông. T.1: Vật chất và năng lượng. T.2: Bầu trời và các vì sao. T.3: Trái đất. T.4: Sự sống trên trái đất. T.5: Thực vật và động vật. T.6: Thân thể và sức khoẻ. T.7: Môi trường. T.8: Công nghiệp. T.9: Nhiên liệu và điện năng. T.10: Vận chuyển. T.11: Truyền thông. T.12: Công cụ và tương lai / Peter Lafferty, ...; Lê Thanh Lộc,.. dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 1108tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Tác giả(bs) CN
| Kerrod, Robin |
Tác giả(bs) CN
| Lafferty, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Lộc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030160 |
|
000
| 00868nam a2200277 4500 |
---|
001 | 22746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23699 |
---|
008 | 100225s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c320000VND |
---|
039 | |y20100225150100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB102 |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | 00|aBách khoa khoa học phổ thông.|nT.1: Vật chất và năng lượng. T.2: Bầu trời và các vì sao. T.3: Trái đất. T.4: Sự sống trên trái đất. T.5: Thực vật và động vật. T.6: Thân thể và sức khoẻ. T.7: Môi trường. T.8: Công nghiệp. T.9: Nhiên liệu và điện năng. T.10: Vận chuyển. T.11: Truyền thông. T.12: Công cụ và tương lai / |cPeter Lafferty, ...; Lê Thanh Lộc,.. dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a1108tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aTri thức |
---|
700 | |aKerrod, Robin |
---|
700 | |aLafferty, Peter |
---|
700 | |aLê Thanh Lộc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030160 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030160
|
Kho đọc
|
B102
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào