|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6937 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,90VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV23 |
---|
100 | 1 |aTô Vân |
---|
245 | |aTrên biên giới phía Bắc / |cTô Vân, Hồng Dương |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1979 |
---|
300 | |a158tr;|c19cm |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTruyện kí |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHồng Dương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào