Giá tiền
| VND |
DDC
| TR561M |
Kí hiệu phân loại
| 745.16(V3) |
Tác giả CN
| Trương Minh Hằng |
Nhan đề
| Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 310tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày nghệ thuật, tiềm năng và thực trạng gốm sành nâu Phù Lãng, Bắc Ninh, Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Bắc Ninh |
Từ khóa tự do
| Nghề gốm |
Từ khóa tự do
| Phù Lãng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004515 |
|
000
| 00803nam a2200313 4500 |
---|
001 | 26979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27945 |
---|
008 | 120207s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20120207153900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR561M |
---|
084 | |a745.16(V3) |
---|
100 | 1 |aTrương Minh Hằng |
---|
245 | 00|aGốm sành nâu ở Phù Lãng / |cTrương Minh Hằng |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a310tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày nghệ thuật, tiềm năng và thực trạng gốm sành nâu Phù Lãng, Bắc Ninh, Việt Nam |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aBắc Ninh |
---|
653 | |aNghề gốm |
---|
653 | |aPhù Lãng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004515 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004515
|
Tiếng Việt
|
TR561M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào