Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121T |
Kí hiệu phân loại
| 745(V222) |
Tác giả CN
| Trần Tấn Vịnh |
Nhan đề
| Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam / Trần Tấn Vịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Dân trí,2010 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về người Cơ Tu. Mô tả chi tiết về nghề dệt cổ truyền và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu. Nghệ thuật trang trí và hệ biểu tượng trong trang trí hoa văn trên y phục Cơ Tu. Qua đó đưa ra kiến nghị nhằm bảo tồn và phát huy nghề dệt và trang phục Cơ Tu |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Dệt may |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Quảng Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Cơ Tu |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004190 |
|
000
| 00949nam a2200313 4500 |
---|
001 | 25567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26532 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725143100|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121T |
---|
084 | |a745(V222) |
---|
100 | 1 |aTrần Tấn Vịnh |
---|
245 | 00|aNghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam / |cTrần Tấn Vịnh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Dân trí,|c2010 |
---|
300 | |a234tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về người Cơ Tu. Mô tả chi tiết về nghề dệt cổ truyền và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu. Nghệ thuật trang trí và hệ biểu tượng trong trang trí hoa văn trên y phục Cơ Tu. Qua đó đưa ra kiến nghị nhằm bảo tồn và phát huy nghề dệt và trang phục Cơ Tu |
---|
653 | |aTrang phục |
---|
653 | |aDệt may |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aQuảng Nam |
---|
653 | |aDân tộc Cơ Tu |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004190 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004190
|
Tiếng Việt
|
TR121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào