Giá tiền
| 42000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(414).3 |
Tác giả CN
| Lỗ Tấn |
Nhan đề
| AQ chính truyện : Truyện, tạp văn chọn lọc / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2001 |
Mô tả vật lý
| 445tr;19cm |
Tùng thư
| Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Tác giả(bs) CN
| Trương Chính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06020594-5, KD07025981 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06011983 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10442 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(414).3 |
---|
100 | 1 |aLỗ Tấn |
---|
245 | |aAQ chính truyện :|bTruyện, tạp văn chọn lọc / |cLỗ Tấn; Trương Chính dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2001 |
---|
300 | |a445tr;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTạp văn |
---|
700 | |aTrương Chính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06020594-5, KD07025981 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06011983 |
---|
890 | |a4|b145 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025981
|
Kho đọc
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06011983
|
Kho mượn
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06020594
|
Kho đọc
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06020595
|
Kho đọc
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào