Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| V14 |
Tác giả CN
| Chu Thiên |
Nhan đề
| Bút nghiên : Tập ký sự / Chu Thiên |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 352tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06018314-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06009902-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12359 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV14 |
---|
100 | 1 |aChu Thiên |
---|
245 | |aBút nghiên :|bTập ký sự / |cChu Thiên |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a352tr;|c19cm |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06018314-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06009902-4 |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06009902
|
Kho mượn
|
V14
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009903
|
Kho mượn
|
V14
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06009904
|
Kho mượn
|
V14
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06018314
|
Kho đọc
|
V14
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06018315
|
Kho đọc
|
V14
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06018316
|
Kho đọc
|
V14
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào