|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6790 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16,0VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV21 |
---|
245 | |aánh sáng và trang viết :|bThơ văn / |cNguyễn Đình Thi, Giang Nam, Anh Đức... |
---|
260 | |aH.:|bTác phẩm mới,|c1981 |
---|
300 | |a250tr;|c24cm |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aAnh Đức |
---|
700 | |aBùi Hiển |
---|
700 | |aGiang Nam |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
700 | |aNguyễn Thành Long |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06009942-3 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06009942
|
Kho mượn
|
V21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009943
|
Kho mượn
|
V21
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào