- Sách
- 8(V)2
<50=Năm mươi> năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 /
Giá tiền
| 26500VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2 |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 / Nguyễn Văn Đạo,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 366tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường viết văn Nguyễn Du. Tạp chí Văn nghệ Quân Đội |
Tóm tắt
| Đánh giá đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận đối với nền văn học cách mạng Việt Nam. Mối quan hệ giữa văn học và chiến tranh cách mạng. Những vấn đề thi pháp thể loại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thi pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khoa Điềm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Vương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06014530 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06006210-3, KM06026083, KM07035272, KM07035282, KM07035295 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1663 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26500VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 / |cNguyễn Văn Đạo,.. |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a366tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường viết văn Nguyễn Du. Tạp chí Văn nghệ Quân Đội |
---|
520 | |aĐánh giá đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận đối với nền văn học cách mạng Việt Nam. Mối quan hệ giữa văn học và chiến tranh cách mạng. Những vấn đề thi pháp thể loại |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aThi pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đạo |
---|
700 | |aNguyễn Khoa Điềm |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Nam |
---|
700 | |aTrần Đình Sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long |
---|
700 | |aTrần Ngọc Vương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06014530 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06006210-3, KM06026083, KM07035272, KM07035282, KM07035295 |
---|
890 | |a9|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035272
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07035282
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07035295
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06026083
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06006210
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06006211
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06006212
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06006213
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KD06014530
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|