Giá tiền
| 48000VND |
DDC
| 895.9223009Đ450PH |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2 |
Tác giả CN
| Đỗ Phương Thảo |
Nhan đề
| Nghệ thuật tự sự trong sáng tác của Ma Văn Kháng : Chuyên luận / Đỗ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2008 |
Mô tả vật lý
| 262tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Chuyên luận |
Từ khóa tự do
| Ma Văn Kháng (1936-) |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): GT12014453-4 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10031171-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM10047568-73 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003210 |
|
000
| 00592nam a2200277 4500 |
---|
001 | 23869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24822 |
---|
005 | 202203251645 |
---|
008 | 101213s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000VND |
---|
039 | |a20220325164547|byennth|c20180730144910|dthutt|y20101213140900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223009|bĐ450PH |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Phương Thảo |
---|
245 | 00|aNghệ thuật tự sự trong sáng tác của Ma Văn Kháng :|bChuyên luận / |cĐỗ Phương Thảo |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2008 |
---|
300 | |a262tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aChuyên luận |
---|
653 | |aMa Văn Kháng (1936-) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): GT12014453-4 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10031171-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM10047568-73 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003210 |
---|
890 | |a12|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12014453
|
Giáo trình
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12014454
|
Giáo trình
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11003210
|
Tiếng Việt
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10031171
|
Kho đọc
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD10031172
|
Kho đọc
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD10031173
|
Kho đọc
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10047568
|
Kho mượn
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10047569
|
Kho mượn
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10047570
|
Kho mượn
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM10047571
|
Kho mượn
|
895.9223009 Đ450PH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào