Giá tiền
| 0VND |
DDC
| KH400 |
Kí hiệu phân loại
| KV42 |
Nhan đề
| Kho tàng truyện cổ Ê Đê - Sự tích hạt gạo / Kể: Ama K'Bin, Ama Nam, Ama Ril... ; S.t., dịch: Trương Bi, Y Wơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đắk Lắc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Ama H'Leng |
Tác giả(bs) CN
| Ama K'Bin |
Tác giả(bs) CN
| Ama Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ama Ril |
Tác giả(bs) CN
| Ama Ta |
Tác giả(bs) CN
| Trương Bi |
Tác giả(bs) CN
| Y Wơn |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007509 |
|
000
| 00817nam a2200361 4500 |
---|
001 | 31299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32393 |
---|
008 | 160916s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20160916152900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bKH400 |
---|
084 | |aKV42 |
---|
245 | 00|aKho tàng truyện cổ Ê Đê - Sự tích hạt gạo / |cKể: Ama K'Bin, Ama Nam, Ama Ril... ; S.t., dịch: Trương Bi, Y Wơn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a179tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aĐắk Lắc |
---|
653 | |aDân tộc Ê Đê |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aAma H'Leng |
---|
700 | |aAma K'Bin |
---|
700 | |aAma Nam |
---|
700 | |aAma Ril |
---|
700 | |aAma Ta |
---|
700 | |aTrương Bi |
---|
700 | |aY Wơn |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007509 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007509
|
Tiếng Việt
|
KH400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào