Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| 370.15Đ312KH |
Kí hiệu phân loại
| 371(V).015 |
Tác giả CN
| Đinh Khắc Vượng |
Nhan đề
| Cẩm nang ứng xử sư phạm / Đinh Khắc Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Những tình huống xảy ra và những phương pháp, cách thức ứng xử thông minh, bình tĩnh mang đậm tính khoa học sư phạm đem lại hiệu quả cao tring giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| ứng xử |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12030726-35 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033333-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM13052588-95 |
|
000
| 00695nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29340 |
---|
005 | 201807251437 |
---|
008 | 121212s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20180725143710|bthutt|y20121212085600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.15|bĐ312KH |
---|
084 | |a371(V).015 |
---|
100 | |aĐinh Khắc Vượng |
---|
245 | 00|aCẩm nang ứng xử sư phạm / |cĐinh Khắc Vượng |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a220tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNhững tình huống xảy ra và những phương pháp, cách thức ứng xử thông minh, bình tĩnh mang đậm tính khoa học sư phạm đem lại hiệu quả cao tring giáo dục. |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aứng xử |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12030726-35 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033333-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM13052588-95 |
---|
890 | |a20|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033333
|
Kho đọc
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033334
|
Kho đọc
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052588
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM13052589
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
14
|
Hạn trả:09-11-2018
|
|
5
|
KM13052590
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13052591
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM13052592
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM13052593
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM13052594
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM13052595
|
Kho mượn
|
370.15 Đ312KH
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào