Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N)(092) |
Tác giả CN
| Đằng Tiểu Tùng |
Nhan đề
| <100=Một trăm> năm giải Nôbel văn học / Đằng Tiểu Tùng; Đoàn Huy Trác dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 200tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Nobel |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Huy Trác |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06014915 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06006923 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14081 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N)(092) |
---|
100 | 1 |aĐằng Tiểu Tùng |
---|
245 | |a<100=Một trăm> năm giải Nôbel văn học / |cĐằng Tiểu Tùng; Đoàn Huy Trác dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a200tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aĐoàn Huy Trác |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06014915 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06006923 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06006923
|
Kho mượn
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06014915
|
Kho đọc
|
8(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào