Giá tiền
| 23.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| <100=Một trăm> mẹo và tiện ích trong Linux : Tin học căn bản / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 232tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Linux - hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06005439 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06023619 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15692 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-018.8 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
245 | |a<100=Một trăm> mẹo và tiện ích trong Linux :|bTin học căn bản / |cNguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a232tr;|c20cm |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aLinux - hệ điều hành |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aHồng Phúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06005439 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023619 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023619
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.8
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06005439
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào