Giá tiền
| 0VND |
DDC
| D406TH |
Kí hiệu phân loại
| 505(V) |
Tác giả CN
| Doãn Thái Hòa |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy ở Việt Nam / Doãn Thái Hòa |
Thông tin xuất bản
| .H :Nxb.Khoa học và kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày hiện trạng ngành công nghiệp giấy và bột giấy Việt Nam; vấn đề sinh thái và tác động môi trường của ngành công nghiệp bột giấy và giấy; giới thiệu về công nghệ bảo vệ môi trường và các công đoạn sản xuất, chuẩn bị nguyên liệu, nấu bột, tẩy trắng, chưng bốc và xử lí ngoại vi... các chất thải trong công nghiệp bột giấy và giấy ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Bột giấy |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Giấy |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035592-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054716 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14007215 |
|
000
| 00973nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32024 |
---|
008 | 141231s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20141231114400|zhanhnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD406TH |
---|
084 | |a505(V) |
---|
100 | 1 |aDoãn Thái Hòa |
---|
245 | 00|aBảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy ở Việt Nam / |cDoãn Thái Hòa |
---|
260 | |a.H :|bNxb.Khoa học và kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a200tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày hiện trạng ngành công nghiệp giấy và bột giấy Việt Nam; vấn đề sinh thái và tác động môi trường của ngành công nghiệp bột giấy và giấy; giới thiệu về công nghệ bảo vệ môi trường và các công đoạn sản xuất, chuẩn bị nguyên liệu, nấu bột, tẩy trắng, chưng bốc và xử lí ngoại vi... các chất thải trong công nghiệp bột giấy và giấy ở Việt Nam |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aBột giấy |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aGiấy |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035592-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054716 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14007215 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035592
|
Kho đọc
|
D406TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035593
|
Kho đọc
|
D406TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14054716
|
Kho mượn
|
D406TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV14007215
|
Tiếng Việt
|
D406TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào