Giá tiền
| 15500VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(092) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Phương |
Nhan đề
| An-be Anh-xtanh / Nguyễn Hoàng Phương |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 280tr : ảnh;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp khoa học của Anbe Anhxtanh, nhà khoa học vĩ đại của thế giới nửa đầu thế kỷ 20 |
Từ khóa tự do
| Anhxtanh, Anbe (1879-1985) |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Nhà bác học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008210 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06018918 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001500 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4861 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15500VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(092) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hoàng Phương |
---|
245 | |aAn-be Anh-xtanh / |cNguyễn Hoàng Phương |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a280tr : ảnh;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp khoa học của Anbe Anhxtanh, nhà khoa học vĩ đại của thế giới nửa đầu thế kỷ 20 |
---|
653 | |aAnhxtanh, Anbe (1879-1985) |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aNhà bác học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008210 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06018918 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001500 |
---|
890 | |a3|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001500
|
Tiếng Việt
|
53(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018918
|
Kho mượn
|
53(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06008210
|
Kho đọc
|
53(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào