Giá tiền
| 0,5VND |
DDC
| H110 |
Kí hiệu phân loại
| KV6 |
Nhan đề
| Hát phường vải : Dân ca Nghệ Tĩnh / Ninh Viết Giao sưu tầm và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá; Viện văn học xb,1961 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Viết Giao |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06018705 |
|
000
| 00599nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16114 |
---|
008 | 060421s1961 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,5VND |
---|
039 | |y20060421091700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |bH110 |
---|
084 | |aKV6 |
---|
245 | 00|aHát phường vải :|bDân ca Nghệ Tĩnh / |cNinh Viết Giao sưu tầm và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá; Viện văn học xb,|c1961 |
---|
300 | |a183tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNinh Viết Giao |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06018705 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06018705
|
Kho đọc
|
H110
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào