DDC
| 781.62009Đ116TH |
Tác giả CN
| Đặng Thanh Lưu |
Nhan đề
| Dân ca xứ Nghệ : Tư liệu của bản thân và đồng nghiệp / Đặng Thanh Lưu s.t., khảo cứu |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về dân ca xứ Nghệ: người xứ Nghệ; các thể hát dân ca, tính chất và không gian, môi trường diễn xướng dân ca Nghệ Tĩnh, bảo tồn và phát huy dân ca xứ Nghệ... |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000124 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FE13528-7263-44DA-8015-CBE04EFFF051 |
---|
005 | 201810220830 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181022083052|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.62009|bĐ116TH |
---|
100 | |aĐặng Thanh Lưu |
---|
245 | |aDân ca xứ Nghệ : |bTư liệu của bản thân và đồng nghiệp / |cĐặng Thanh Lưu s.t., khảo cứu |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a167tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu về dân ca xứ Nghệ: người xứ Nghệ; các thể hát dân ca, tính chất và không gian, môi trường diễn xướng dân ca Nghệ Tĩnh, bảo tồn và phát huy dân ca xứ Nghệ... |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000124 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000124
|
Tiếng Việt
|
781.62009 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào