- Sách
- N(522)3=V
<7=Bẩy> truyện hay của Pháp.
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2890 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000VND |
---|
039 | |y20051208085700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(522)3=V |
---|
245 | |a<7=Bẩy> truyện hay của Pháp.|nQ.1 / |cA.F. Prévost,...; Trương Tùng,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1999 |
---|
300 | |a555tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aPháp |
---|
700 | |aMérimée, P. |
---|
700 | |aMaupassant, G. De |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Ban |
---|
700 | |aDiderot, D. |
---|
700 | |aPrévost, A.F. |
---|
700 | |aTrương Tùng |
---|
700 | |aMai Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06019757-8 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06019757
|
Kho đọc
|
N(522)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06019758
|
Kho đọc
|
N(522)3=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|