Giá tiền
| 55.500VND |
Kí hiệu phân loại
| N(522)3 |
Nhan đề
| <100=Một trăm> truyện ngắn hay Pháp. T.3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn,1999 |
Mô tả vật lý
| 651tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06012869 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9089 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.500VND |
---|
039 | |y20051208091900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(522)3 |
---|
245 | |a<100=Một trăm> truyện ngắn hay Pháp.|nT.3 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1999 |
---|
300 | |a651tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aPháp |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06012869 |
---|
890 | |a1|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06012869
|
Kho mượn
|
N(522)3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào