Giá tiền
| 100000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)1(092) |
Nhan đề
| Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075-1919) / Nhóm b.s.: Ngô Đức Thọ (c.b.); Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Hữu Mùi |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,1993 |
Mô tả vật lý
| 1027tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Hán Nôm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những điều chủ yếu về tiểu sử, học vị các nhà trí thức nho học Việt Nam đã trúng tuyển trong các kỳ thi đại khoa do triều đình phong kiến tổ chức ở cấp toàn quốc (gồm 2.898 người chiếm học vị cao nhất trong hơn 10 thế kỷ). Giới thiệu tổng quát lịch sử các kỳ thi đại khoa và nguồn tư liệu lịch sử ghi chép các khoa thi đó |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Từ khóa tự do
| Thi cử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúy Nga |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đức Thọ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003940 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3710 |
---|
008 | 051208s1993 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)1(092) |
---|
245 | |aCác nhà khoa bảng Việt Nam (1075-1919) / |cNhóm b.s.: Ngô Đức Thọ (c.b.); Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Hữu Mùi |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c1993 |
---|
300 | |a1027tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Hán Nôm |
---|
520 | |aGiới thiệu những điều chủ yếu về tiểu sử, học vị các nhà trí thức nho học Việt Nam đã trúng tuyển trong các kỳ thi đại khoa do triều đình phong kiến tổ chức ở cấp toàn quốc (gồm 2.898 người chiếm học vị cao nhất trong hơn 10 thế kỷ). Giới thiệu tổng quát lịch sử các kỳ thi đại khoa và nguồn tư liệu lịch sử ghi chép các khoa thi đó |
---|
653 | |aDanh nhân văn hóa |
---|
653 | |aThi cử |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mùi |
---|
700 | |aNguyễn Thúy Nga |
---|
700 | |aNgô Đức Thọ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003940 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003940
|
Tiếng Việt
|
9(V)1(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào