Giá tiền
| 1,75VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)-01 |
Nhan đề
| Đại Nam nhất thống chí. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1971 |
Mô tả vật lý
| 444tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
Từ khóa tự do
| Hải Dương |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Phú Yên |
Từ khóa tự do
| Bình Định |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ |
Từ khóa tự do
| Khánh Hoà |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Quốc sử quán triều Nguyễn |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06007535-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7506 |
---|
008 | 051208s1971 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,75VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)-01 |
---|
245 | |aĐại Nam nhất thống chí.|nT.3 / |cQuốc sử quán triều Nguyễn b.s |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1971 |
---|
300 | |a444tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
---|
653 | |aHải Dương |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aBình Định |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aKhánh Hoà |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aQuốc sử quán triều Nguyễn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06007535-7 |
---|
890 | |a3|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007535
|
Kho mượn
|
9(V)-01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06007536
|
Kho mượn
|
9(V)-01
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06007537
|
Kho mượn
|
9(V)-01
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào