Giá tiền
| 14500VND |
Kí hiệu phân loại
| 721.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Trí |
Nhan đề
| <103=Một trăm linh ba> câu giải đáp về nhà ở trong lành và an toàn / Nguyễn Doãn Trí |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 230tr;16cm |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Từ khóa tự do
| Nhà cửa |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh phòng bệnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011631 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06024263 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9516 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a721.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Doãn Trí |
---|
245 | |a<103=Một trăm linh ba> câu giải đáp về nhà ở trong lành và an toàn / |cNguyễn Doãn Trí |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a230tr;|c16cm |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
653 | |aNhà cửa |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aVệ sinh phòng bệnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011631 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06024263 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024263
|
Kho mượn
|
721.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06011631
|
Kho đọc
|
721.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào