Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.3(083) |
Tác giả CN
| Trương Xuân Tiếu |
Nhan đề
| Bình giải 10 đoạn trích trong Truyện Kiều : Sách tham khảo dùng trong nhà trường / Trương Xuân Tiếu |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 162tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Du (1766-1820) |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06014312-4, KD07025946 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06005936-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9609 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.3(083) |
---|
100 | 1 |aTrương Xuân Tiếu |
---|
245 | |aBình giải 10 đoạn trích trong Truyện Kiều :|bSách tham khảo dùng trong nhà trường / |cTrương Xuân Tiếu |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a162tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
653 | |aNguyễn Du (1766-1820) |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06014312-4, KD07025946 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06005936-8 |
---|
890 | |a7|b62 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025946
|
Kho đọc
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005936
|
Kho mượn
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06005937
|
Kho mượn
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06005938
|
Kho mượn
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014312
|
Kho đọc
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06014313
|
Kho đọc
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06014314
|
Kho đọc
|
8(V)1.3(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào