Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| TR300T |
Kí hiệu phân loại
| 1T1.1 |
Tác giả CN
| Trí Tuệ |
Nhan đề
| Đạo lập nghiệp : Danh nhân các thời đại / Trí Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Mũi Cà Mau,2004 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Đạo lập nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Triết gia |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024475 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030098 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000681 |
|
000
| 00605nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18635 |
---|
008 | 070104s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20070104085100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR300T |
---|
084 | |a1T1.1 |
---|
100 | 1 |aTrí Tuệ |
---|
245 | 00|aĐạo lập nghiệp :|bDanh nhân các thời đại / |cTrí Tuệ |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c2004 |
---|
300 | |a247tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aĐạo lập nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aTriết gia |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024475 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030098 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000681 |
---|
890 | |a3|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000681
|
Tiếng Việt
|
TR300T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024475
|
Kho đọc
|
TR300T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030098
|
Kho mượn
|
TR300T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào