|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12087 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)501 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1999 và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a400tr;|c21cm |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001919 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06001919
|
Kho đọc
|
34(V)501
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào