Giá tiền
| 60500VND |
DDC
| B450 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)5 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 643tr ;24cm |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022258 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027711 |
|
000
| 00500nam a2200229 4500 |
---|
001 | 16134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16998 |
---|
008 | 060522s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60500VND |
---|
039 | |y20060522080500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB450 |
---|
084 | |a34(V)5 |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a643tr ;|c24cm |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022258 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027711 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027711
|
Kho mượn
|
B450
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022258
|
Kho đọc
|
B450
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:09-09-2009
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào