Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| V308 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)5 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 253tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sửa đổi bổ sung năm 2009 |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14034411 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054006 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006277 |
|
000
| 00688nam a2200253 4500 |
---|
001 | 29956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30977 |
---|
008 | 140304s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20140304085200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV308 |
---|
084 | |a34(V)5 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bĐược sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a253tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sửa đổi bổ sung năm 2009 |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14034411 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054006 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006277 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034411
|
Kho đọc
|
V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM14054006
|
Kho mượn
|
V308
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV14006277
|
Tiếng Việt
|
V308
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào