Giá tiền
| 350000 VND |
DDC
| 345B108 |
Nhan đề
| Bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong Tố tụng hình sự : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Lê Văn Cảm, ...; Bùi Thanh Hằng,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia, 2011 |
Mô tả vật lý
| 950tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Khoa Luật Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân và Trung tâm nghiên cứu tội phạm học và tư pháp hình sự |
Tóm tắt
| Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổ thương trong tố tụng hình sự trên thế giới và Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Cảm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Thái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000773-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001602-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 894FEF3E-97D1-437F-BA02-14D1809FCA14 |
---|
005 | 201912301009 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000 VND |
---|
039 | |y20191230100959|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345|bB108 |
---|
245 | |aBảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong Tố tụng hình sự : |bSách chuyên khảo / |cCh.b.: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Lê Văn Cảm, ...; Bùi Thanh Hằng,... dịch |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia, |c2011 |
---|
300 | |a950tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Khoa Luật Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân và Trung tâm nghiên cứu tội phạm học và tư pháp hình sự |
---|
520 | |aMột số vấn đề pháp lý và thực tiễn trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổ thương trong tố tụng hình sự trên thế giới và Việt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBảo vệ |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
700 | |aBùi Thanh Hằng |
---|
700 | |aLê Văn Cảm |
---|
700 | |aPhạm Hồng Thái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000773-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001602-3 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001603
|
Kho mượn
|
345 B108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001602
|
Kho mượn
|
345 B108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102000774
|
Kho đọc
|
345 B108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000773
|
Kho đọc
|
345 B108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào