- Sách
- 34(V)5
Bộ luật hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Giá tiền
| 14500VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)5 |
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Được sửa đổi, bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước CHXHCH Việt Nam thông qua ngày 28-12-1989, ngày 12-801991, ngày 22-12-1992 và ngày 10-5-1997 |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 217tr;19cm |
Tóm tắt
| Điều khoản cơ bản. Phạm vi áp dụng của luật dân sự. Tội phạm. Hình phạt. Các biện pháp tư pháp. Việc quyết định hình phạt. Những quy định đối với người chưa thành niên phạm tội. Những quy định đối với quân nhân phạm tội. Các tội phạm |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002171, KD12032173 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002296 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000859 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4300 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)5 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bĐược sửa đổi, bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước CHXHCH Việt Nam thông qua ngày 28-12-1989, ngày 12-801991, ngày 22-12-1992 và ngày 10-5-1997 |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a217tr;|c19cm |
---|
520 | |aĐiều khoản cơ bản. Phạm vi áp dụng của luật dân sự. Tội phạm. Hình phạt. Các biện pháp tư pháp. Việc quyết định hình phạt. Những quy định đối với người chưa thành niên phạm tội. Những quy định đối với quân nhân phạm tội. Các tội phạm |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002171, KD12032173 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002296 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000859 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032173
|
Kho đọc
|
34(V)5
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000859
|
Tiếng Việt
|
34(V)5
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002296
|
Kho mượn
|
34(V)5
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06002171
|
Kho đọc
|
34(V)5
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|