Giá tiền
| 3,30VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)11 |
Nhan đề
| Hùng vương dựng nước : Kỷ yếu của hội nghị nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương lần thứ 4, tháng 4 năm 1971. T.3 / Viện Khảo cổ học b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1973 |
Mô tả vật lý
| 448tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hoá |
Từ khóa tự do
| Đời sống vật chất |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06007703-4 |
|
000
| 00630nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 7095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7488 |
---|
008 | 051208s1973 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3,30VND |
---|
039 | |y20051208091600|zdungvk |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)11 |
---|
245 | |aHùng vương dựng nước :|bKỷ yếu của hội nghị nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương lần thứ 4, tháng 4 năm 1971.|nT.3 / |cViện Khảo cổ học b.s |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1973 |
---|
300 | |a448tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aĐời sống văn hoá |
---|
653 | |aĐời sống vật chất |
---|
653 | |aKỉ yếu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTrang phục |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06007703-4 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007703
|
Kho mượn
|
9(V)11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06007704
|
Kho mượn
|
9(V)11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào