Giá tiền
| 21400VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.521(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuế |
Nhan đề
| Ăn mòn và bảo vệ kim loại : Dùng cho sinh viên các trường ĐH khoa học tự nhiên và khoa học kĩ thuật / Nguyễn Văn Tuế |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 199tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Ăn mòn điện hoá |
Từ khóa tự do
| Ăn mòn hoá học |
Từ khóa tự do
| Ăn mòn kim loại |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ kim loại |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06010546-50 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06022556-65 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12275 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21400VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C4.521(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Tuế |
---|
245 | |aĂn mòn và bảo vệ kim loại :|bDùng cho sinh viên các trường ĐH khoa học tự nhiên và khoa học kĩ thuật / |cNguyễn Văn Tuế |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a199tr;|c27cm |
---|
653 | |aĂn mòn điện hoá |
---|
653 | |aĂn mòn hoá học |
---|
653 | |aĂn mòn kim loại |
---|
653 | |aBảo vệ kim loại |
---|
653 | |aKim loại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06010546-50 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06022556-65 |
---|
890 | |a15|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022556
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06022557
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022558
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06022559
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06022560
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06022561
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06022562
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06022563
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06022564
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06022565
|
Kho mượn
|
6C4.521(075.3)
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào