Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 543 |
Tác giả CN
| Lâm Minh Triết |
Nhan đề
| Các phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải / Lâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 154tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Phương pháp phân tích |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Ngọc Sương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009360 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020452-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9494 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a543 |
---|
100 | 1 |aLâm Minh Triết |
---|
245 | |aCác phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải / |cLâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a154tr;|c24cm |
---|
653 | |aNước thải |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aPhương pháp phân tích |
---|
700 | |aDiệp Ngọc Sương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009360 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020452-3 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020452
|
Kho mượn
|
543
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06020453
|
Kho mượn
|
543
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06009360
|
Kho đọc
|
543
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào