- Sách
- 530 B103
Bài tập vật lí đại cương :
Giá tiền
| 12200VND |
DDC
| 530B103 |
Kí hiệu phân loại
| 530(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T.1: Cơ - Nhiệt / B.s: Lương Duyên Bình (ch.b),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 195tr;21cm |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tậo ban hành năm 1990 |
Tóm tắt
| Các bài tập về động học, động lực học chất điểm. Năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học tương đối tính, chất lưu, nhiệt học chất khí và chất lỏng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tụng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): GT12008645-6 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008841 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06019054-6, KM06019058-9, KM06019315, KM07019665, KM07032878, KM07034496 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4904 |
---|
005 | 201807260857 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12200VND |
---|
039 | |a20180726085723|byennth|c20180726081111|dhangntt|y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530|bB103 |
---|
084 | |a530(075.3) |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương :|bDùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải.|nT.1: Cơ - Nhiệt / |cB.s: Lương Duyên Bình (ch.b),... |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a195tr;|c21cm |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tậo ban hành năm 1990 |
---|
520 | |aCác bài tập về động học, động lực học chất điểm. Năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học tương đối tính, chất lưu, nhiệt học chất khí và chất lỏng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Tụng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): GT12008645-6 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008841 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06019054-6, KM06019058-9, KM06019315, KM07019665, KM07032878, KM07034496 |
---|
890 | |a12|b386 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008645
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008646
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07019665
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07034496
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM07032878
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06019054
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06019055
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06019056
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06019058
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06019059
|
Kho mượn
|
530 B103
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|