Giá tiền
| 16.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-09=A |
Tác giả CN
| Võ Liêm An |
Nhan đề dịch
| =100 Vietnamese-English translations |
Nhan đề
| <100=Một trăm> bài luyện dịch Việt - Anh : Dành cho mọi đối tượng tự luyện dịch Việt - Anh,... / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 253tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Võ Liêm Anh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014697 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9142 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-09=A |
---|
100 | 1 |aVõ Liêm An |
---|
242 | |a=|a100 Vietnamese-English translations |
---|
245 | |a<100=Một trăm> bài luyện dịch Việt - Anh :|bDành cho mọi đối tượng tự luyện dịch Việt - Anh,... / |cVõ Liêm An, Võ Liêm Anh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a253tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aVõ Liêm Anh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014697 |
---|
890 | |a1|b57 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014697
|
Kho mượn
|
4(V)-09=A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào