- Sách
- 959.7 NG527H
Đảo thép Cồn cỏ /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.7NG527H |
Tác giả CN
| Nguyễn Hương Mai |
Nhan đề
| Đảo thép Cồn cỏ / Nguyễn Hương Mai ch.b.; Nguyễn Hằng Thanh, Lê Trúc Vy, Phạm Thanh Hân... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết về những mốc son lịch sử, những sự kiện, những chiến công, những tập thể và những con người thầm lặng mà vĩ đại ở vùng đất lửa anh hùng - huyện đảo Cồn Cỏ, Quảng trị |
Từ khóa tự do
| Cồn cỏ |
Từ khóa tự do
| Huyện đảo |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Quảng Trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hằng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trúc Vy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Hân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000899-900 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001736-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001260 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF792904-2B34-4328-9C83-7B53170DFE3D |
---|
005 | 202011241556 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201124155645|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Hương Mai |
---|
245 | |aĐảo thép Cồn cỏ / |cNguyễn Hương Mai ch.b.; Nguyễn Hằng Thanh, Lê Trúc Vy, Phạm Thanh Hân... |
---|
260 | |aH. : |bTài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a238tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết về những mốc son lịch sử, những sự kiện, những chiến công, những tập thể và những con người thầm lặng mà vĩ đại ở vùng đất lửa anh hùng - huyện đảo Cồn Cỏ, Quảng trị |
---|
653 | |aCồn cỏ |
---|
653 | |aHuyện đảo |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuảng Trị |
---|
700 | |aNguyễn Hằng Thanh |
---|
700 | |aLê Trúc Vy |
---|
700 | |aPhạm Thanh Hân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000899-900 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001736-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001260 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001260
|
Tiếng Việt
|
959.7 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001737
|
Kho mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001736
|
Kho mượn
|
959.7 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000900
|
Kho đọc
|
959.7 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000899
|
Kho đọc
|
959.7 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|