Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| T454TH |
Kí hiệu phân loại
| 78(V217)01 |
Tác giả CN
| Tôn Thất Bình |
Nhan đề
| Những đặc trưng của Hò Trị Thiên / Tôn Thất Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Hò |
Từ khóa tự do
| Quảng trị |
Từ khóa tự do
| Thừa thiên huế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024833 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030773 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002832 |
|
000
| 00537nam a2200265 4500 |
---|
001 | 18014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18912 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20070124093300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT454TH |
---|
084 | |a78(V217)01 |
---|
100 | 1 |aTôn Thất Bình |
---|
245 | 00|aNhững đặc trưng của Hò Trị Thiên / |cTôn Thất Bình |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2006 |
---|
300 | |a172tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aHò |
---|
653 | |aQuảng trị |
---|
653 | |aThừa thiên huế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024833 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030773 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002832 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002832
|
Tiếng Việt
|
T454TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030773
|
Kho mượn
|
T454TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07024833
|
Kho đọc
|
T454TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào